🌟 강권 (強勸)

Danh từ  

1. 하기 싫은 것을 억지로 권함.

1. LỜI KHUYÊN DAI DẲNG, SỰ KHUYÊN MẠNH MẼ: Sự khuyên miễn cưỡng điều không thích làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강권을 받다.
    Receive a strong hand.
  • Google translate 강권을 하다.
    Powerful.
  • Google translate 강권에 못 이기다.
    Be undefeated by the strong.
  • Google translate 과도한 음주 강권은 사라져야 할 문화 중 하나이다.
    Excessive drinking compulsion is one of the cultures that should be eliminated.
  • Google translate 민준이가 너무도 강권을 하는 바람에 평소 잘 읽지 않는 추리 소설책을 샀다.
    Min-joon was so strong that he bought a mystery novel that he usually doesn't read.
  • Google translate 지수야, 너 맞선 봤다며?
    Jisoo, i heard you had a blind date.
    Google translate 응, 난 아직 결혼할 생각이 없는데 어머니의 강권에 못 이겨서 봤어.
    Yeah, i haven't thought of getting married yet, but i've seen it because i can't beat my mother's compulsion.

강권: persistent recommendation; press,むりじい【無理強い】。きょうせい【強制】,contrainte,propuesta indecente,قوة السلطة,захиргаа, албадлага,lời khuyên dai dẳng, sự khuyên mạnh mẽ,การบังคับ, การบีบบังคับ, การกดดัน,penyaranan paksa, permintaan paksa,настояние; настоятельное требование,硬劝,苦劝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강권 (강ː권)
📚 Từ phái sinh: 강권하다(強勸하다): 하기 싫은 것을 억지로 권하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138)