🌟 강권 (強勸)

Danh từ  

1. 하기 싫은 것을 억지로 권함.

1. LỜI KHUYÊN DAI DẲNG, SỰ KHUYÊN MẠNH MẼ: Sự khuyên miễn cưỡng điều không thích làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강권을 받다.
    Receive a strong hand.
  • 강권을 하다.
    Powerful.
  • 강권에 못 이기다.
    Be undefeated by the strong.
  • 과도한 음주 강권은 사라져야 할 문화 중 하나이다.
    Excessive drinking compulsion is one of the cultures that should be eliminated.
  • 민준이가 너무도 강권을 하는 바람에 평소 잘 읽지 않는 추리 소설책을 샀다.
    Min-joon was so strong that he bought a mystery novel that he usually doesn't read.
  • 지수야, 너 맞선 봤다며?
    Jisoo, i heard you had a blind date.
    응, 난 아직 결혼할 생각이 없는데 어머니의 강권에 못 이겨서 봤어.
    Yeah, i haven't thought of getting married yet, but i've seen it because i can't beat my mother's compulsion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강권 (강ː권)
📚 Từ phái sinh: 강권하다(強勸하다): 하기 싫은 것을 억지로 권하다.

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Chính trị (149) Xem phim (105)