🌟 꿈결

Danh từ  

1. 꿈을 꾸는 동안.

1. TRONG MƠ: Trong lúc đang mơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿈결에 보다.
    Look in a dream.
  • Google translate 꿈결에 듣다.
    Hear in a dream.
  • Google translate 어젯밤 꿈결에 돌아가신 할머니를 뵌 듯하다.
    Looks like i saw my grandmother who died in a dream last night.
  • Google translate 꿈결에 엄마가 나를 잠에서 깨우는 소리가 들려왔다.
    In a dream, i heard my mother wake me up.
  • Google translate 어젯밤에는 왜 자면서 혼자 중얼거렸니?
    Why did you mutter to yourself last night in your sleep?
    Google translate 아마 꿈결에 잠꼬대를 한 모양이야.
    Maybe he was talking in his sleep in a dream.

꿈결: being in one's sleep; being while dreaming,ゆめうつつ【夢現】。むちゅう【夢中】,,estado onírico,شبه الحلم,зүүдэнд, зүүдэн дунд,trong mơ,ท่ามกลางความฝัน, ในขณะที่ฝัน, ในระหว่างที่ฝัน,dalam mimpi, setengah bermimpi, setengah sadar,во сне,梦中,似梦非梦之间,

2. 시간이 매우 빠르게 지나가는 동안.

2. GIẤC MƠ: Trong lúc thời gian trôi đi rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿈결과 같다.
    It's like a dream.
  • Google translate 꿈결처럼 지나가다.
    Pass like a dream.
  • Google translate 유럽에서 보낸 일주일은 꿈결처럼 순식간에 지나가 버렸다.
    A week spent in europe passed like a dream in a flash.
  • Google translate 사 년간의 대학 생활은 나에게 꿈결 같이 행복한 시간이었다.
    Four years of college life was a dreamlike happy time for me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿈결 (꿈껼)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191)