🌟 계약서 (契約書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계약서 (
계ː약써
) • 계약서 (게ː약써
)
🗣️ 계약서 (契約書) @ Giải nghĩa
🗣️ 계약서 (契約書) @ Ví dụ cụ thể
- 매매 계약서. [매매 (賣買)]
- 응. 내일 매매 계약서에 도장 찍고 계약금도 주고 올 거야. [매매 (賣買)]
- 계약서 작성은 이제 끝난 건가요? [깨트리다]
- 수임 계약서. [수임 (受任)]
- 권리금 계약서. [권리금 (權利金)]
- 계약서 작성. [작성 (作成)]
- 우리는 계약서 작성에 오랜 시간을 들여 신중히 논의했다. [작성 (作成)]
- 아뇨. 계약서 후면을 보시면 주의 사항이 적혀 있으니 확인해 보세요. [후면 (後面)]
- 그는 계약서 하단에 서명을 했다. [하단 (下段)]
- 특약 계약서. [특약 (特約)]
- 나는 계약서의 특약 사항을 꼼꼼하게 확인했다. [특약 (特約)]
- 승규는 서류 더미에서 계약서 한 장을 살짝 뺐다. [살짝]
- 계약에 동의하시면 계약서 아래에 서명을 꼭 하셔야 합니다. [서명 (署名)]
- 명문화된 계약서. [명문화되다 (明文化되다)]
- 계약서 문안. [문안 (文案)]
- 사장은 계약서 원본에 서명을 하고 변호사에게 서류를 맡겼다. [원본 (原本)]
- 계약서 준비는 끝났습니까? [하나하나]
- 위조된 계약서. [위조되다 (僞造되다)]
- 위탁 판매 계약서. [위탁 판매 (委託販賣)]
🌷 ㄱㅇㅅ: Initial sound 계약서
-
ㄱㅇㅅ (
검은색
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, MÀU MUN: Màu rất tối và đậm giống như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄱㅇㅅ (
강의실
)
: 강의를 하는 데 사용하는 교실.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Khí hậu (53)