🌟 난공불락 (難攻不落)

Danh từ  

1. 공격하기 어려워 쉽게 무너지거나 빼앗기지 않음. 또는 그런 대상.

1. SỰ KIÊN CỐ, SỰ VỮNG CHẮC: Việc không dễ bị sụp đổ hay bị chiếm đoạt vì khó tấn công. Hoặc đối tượng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난공불락의 성.
    An impregnable castle.
  • Google translate 난공불락의 요새.
    An impregnable fortress.
  • Google translate 난공불락을 자랑하다.
    Brag about impregnable.
  • Google translate 그곳은 산세가 험준한 난공불락의 성으로 어떤 적의 침입도 막아 낼 수 있었다.
    It was an impregnable castle with rugged mountain terrain that could prevent any enemy invasion.
  • Google translate 내가 자주 이용하는 인터넷 사이트는 난공불락의 방화벽을 갖추고 있어 어떤 바이러스도 침투하지 못한다.
    The internet sites i frequently use have impregnable firewalls, so no virus can penetrate.
  • Google translate 그분처럼 전략적인 장수가 왜 제대로 싸워 보지도 못하고 패배했나요?
    Why did a strategic general like him lose without even fighting properly?
    Google translate 자신이 지키는 성이 난공불락의 요새라는 걸 믿고 아무런 작전도 세우지 않았거든.
    He believed that his castle was an impregnable fortress, so he didn't make any plans.

난공불락: being impregnable; being unassailable,なんこうふらく【難攻不落】,place forte invincible, position invincible, position inattaquable, défense imprenable, défense inexpugnable,invencible, inquebrantable, indomable,حصن,дийлдэшгүй,sự kiên cố, sự vững chắc,ความเหนียวแน่น, ความแข็งแกร่ง, ความยากต่อการเอาชนะ,sulit direbut,неприступность; неуязвимость,坚不可摧,功不可破,

2. (비유적으로) 진출하기 어려운 곳. 또는 설득하거나 경쟁에서 이기기 어려운 상대.

2. HIỂM ĐỊA, ĐỐI THỦ ĐÁNG GỜM: (cách nói ẩn dụ) Nơi khó có thể tiến vào. Đối phương khó thuyết phục hoặc khó thắng trong cạnh tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난공불락의 라이벌.
    An impregnable rival.
  • Google translate 난공불락의 시장.
    An impregnable market.
  • Google translate 아내에게 휴가를 내고 여행을 다녀오자고 아무리 설득해 보아도 난공불락이었다.
    It was impregnable to persuade my wife to take a vacation and go on a trip.
  • Google translate 우리 회사의 경쟁 업체에서 먼저 신제품을 내놓고 시장을 선점하고 있어 난공불락일 듯하다.
    It seems impregnable as our competitors are first launching new products and dominating the market.
  • Google translate 감독님께서는 유럽 영화계에 진출하고자 여러 번 시도를 하셨는데요.
    You've tried many times to get into the european film industry.
    Google translate 네, 그런데 제 작품이 유럽 영화의 흐름에 맞지 않는지 난공불락이더군요.
    Yeah, but it was impregnable if my work didn't fit the flow of european cinema.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난공불락 (난공불락) 난공불락이 (난공불라기) 난공불락도 (난공불락또) 난공불락만 (난공불랑만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160)