🌟 난공불락 (難攻不落)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난공불락 (
난공불락
) • 난공불락이 (난공불라기
) • 난공불락도 (난공불락또
) • 난공불락만 (난공불랑만
)
🌷 ㄴㄱㅂㄹ: Initial sound 난공불락
-
ㄴㄱㅂㄹ (
난공불락
)
: 공격하기 어려워 쉽게 무너지거나 빼앗기지 않음. 또는 그런 대상.
Danh từ
🌏 SỰ KIÊN CỐ, SỰ VỮNG CHẮC: Việc không dễ bị sụp đổ hay bị chiếm đoạt vì khó tấn công. Hoặc đối tượng như vậy.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160)