🌟 난소 (卵巢)

Danh từ  

1. 동물의 암컷의 생식 기관으로 난자를 만들어 여성 호르몬을 분비하는 생식 기관.

1. BUỒNG TRỨNG: Cơ quan sinh sản của giống cái, sản xuất tế bào trứng và tiết ra hóc môn nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여성의 난소.
    Women's ovaries.
  • Google translate 난소 부위.
    Ovarian region.
  • Google translate 난소 질환.
    An ovarian disease.
  • Google translate 난소에 이상이 생기다.
    Ovarian abnormality.
  • Google translate 어머니는 한때 난소에 혹이 생겨서 치료를 받느라 고생하셨다.
    My mother once had a lump in her ovary and had a hard time getting treatment.
  • Google translate 난소나 자궁 질환은 가족력이 있는 경우 발병 확률이 높으므로 정기적으로 검진을 받아야 한다.
    Ovarian or uterine diseases are more likely to develop if they have a family history and should be examined regularly.
  • Google translate 사춘기가 지나면 여성의 신체가 남성과 달라지는 것은 무엇 때문인가요?
    What makes a woman's body different from a man after puberty?
    Google translate 난소에서 만들어지는 여성 호르몬 때문에 신체 변화가 나타나지요.
    The female hormones that are produced in ovaries cause physical changes.

난소: ovary; ovarium,らんそう【卵巣】,ovaire,ovario,مَبيض,өндгөвч,buồng trứng,รังไข่,ovarium,яичники,卵巢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난소 (난ː소)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Luật (42) Du lịch (98) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13)