🌟 개장하다 (開場 하다)

Động từ  

1. 어떤 장소가 이용될 수 있도록 열리다. 또는 어떤 장소를 이용할 수 있도록 열다.

1. MỞ CỬA, KHAI TRƯƠNG: Địa điểm nào đó được mở ra để có thể sử dụng được. Hoặc mở địa điểm nào đó ra để có thể sử dụng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 박물관을 개장하다.
    Open a museum.
  • Google translate 수영장을 개장하다.
    Open a swimming pool.
  • Google translate 항구를 개장하다.
    Open a port.
  • Google translate 무료로 개장하다.
    Open free of charge.
  • Google translate 임시로 개장하다.
    Open temporarily.
  • Google translate 일제히 개장하다.
    Open in unison.
  • Google translate 올해는 날씨가 더워 대부분의 해수욕장들이 일찍 개장했다.
    This year, the weather was hot, so most beaches opened early.
  • Google translate 주말을 맞아 많은 사람들이 새로 개장한 놀이동산을 찾았다.
    Many people visited the newly opened amusement park for the weekend.
  • Google translate 박물관은 몇 시에 개장하나요?
    What time does the museum open?
    Google translate 오전 10시에 문을 여니까 그때부터 입장하실 수 있습니다.
    Open at 10 a.m. and you'll be admitted from then on.
Từ trái nghĩa 폐장하다(閉場하다): 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝나다. 또는 영업을 끝내다.

개장하다: open,かいじょうする【開場する】,ouvrir,hacer la apertura,يفتتح,үүдээ нээх, үүд хаалгаа нээх,mở cửa, khai trương,เปิด, เปิดทำการ, เปิดให้ใช้บริการ,membuka,открывать; начинать,开放,开业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개장하다 (개ː장하다)
📚 Từ phái sinh: 개장(開場): 어떤 장소를 이용할 수 있도록 엶.

🗣️ 개장하다 (開場 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)