🌟 개장하다 (開場 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개장하다 (
개ː장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 개장(開場): 어떤 장소를 이용할 수 있도록 엶.
🗣️ 개장하다 (開場 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 눈썰매장이 개장하다. [눈썰매장 (눈썰매場)]
- 쇼핑몰을 개장하다. [쇼핑몰 (shoppingmall)]
- 이윽고 개장하다. [이윽고]
- 탕을 개장하다. [탕 (湯)]
- 전시장이 개장하다. [전시장 (展示場)]
- 링크가 개장하다. [링크 (rink)]
- 직판장을 개장하다. [직판장 (直販場)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 개장하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)