🌟 감량 (減量)

  Danh từ  

1. 양이나 무게를 줄임.

1. SỰ GIẢM LƯỢNG: Việc giảm bớt trọng lượng hay số lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체중 감량.
    Losing weight.
  • Google translate 감량 계획.
    Reduction plan.
  • Google translate 감량 효과.
    Reduction effect.
  • Google translate 감량에 성공하다.
    Succeed in losing weight.
  • Google translate 감량에 실패하다.
    Failure to lose weight.
  • Google translate 유민이는 한 달 동안 다이어트를 해 체중 감량에 성공했다.
    Yu-min succeeded in losing weight by dieting for a month.
  • Google translate 나는 음식 쓰레기 감량을 위해 먹을 만큼의 양만 요리를 하기로 했다.
    I decided to cook only enough to eat to reduce food waste.
  • Google translate 이번에 새로 개발한 자동차의 특징은 무엇입니까?
    What are the features of the new car?
    Google translate 불필요한 무게 감량을 통해 보다 가볍게 만들었다는 점입니다.
    Made lighter by unnecessary weight loss.

감량: weight reduction; weight loss,げんりょう【減量】,perte de poids, diminution de poids (ou de quantité),disminución, reducción de cantidad,تقليل الوزن أو الكمّية ، تخفيض الوزن,бууралт, багасалт, цөөрөлт,sự giảm lượng,การลดลง, การทำให้น้อยลง, การทำให้เบาบาง, การทำให้เจือจาง, การลดหย่อน,penurunan berat, pengurangan bobot,уменьшение,减量,减轻分量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감량 (감ː냥)
📚 Từ phái sinh: 감량하다(減量하다): 양이나 무게를 줄이다.
📚 thể loại: Sự thay đổi của cơ thể   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 감량 (減量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78)