🌟 강변하다 (強辯 하다)

Động từ  

1. 이치에 맞지 않는 것을 억지로 주장하거나 변명하다.

1. BIỆN GIẢI, NGỤY BIỆN: Chủ trương một cách mạnh mẽ những điều không hợp với lẽ thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강변하는 사람.
    A riverside person.
  • Google translate 타당성을 강변하다.
    Argue the validity.
  • Google translate 사실이라고 강변하다.
    Argue strongly that it is true.
  • Google translate 떳떳하게 강변하다.
    To speak with dignity.
  • Google translate 승규는 말도 안 되는 주장을 계속 강변해 사람들에게 신뢰를 잃었다.
    Seung-gyu continued to insist on absurd arguments and lost faith in the people.
  • Google translate 김 과장은 자신의 결정이 옳았다고 강변하며 사고의 책임을 지지 않으려 했다.
    Kim insisted that his decision was right and refused to take responsibility for the accident.
  • Google translate 교통사고 처리는 잘됐어?
    How's the traffic accident going?
    Google translate 끝까지 자기는 잘못이 없다고 강변하는 바람에 합의를 보기 힘들었어.
    He insisted until the end that he wasn't at fault, so it was hard to come to an agreement.

강변하다: claim; argue,きょうべんする【強弁する・強辯する】,prétendre, affirmer (fortement),obstinarse,يزعم,маргах, арцалдах, өөрийнхөөрөө зүтгэх,biện giải, ngụy biện,ยืนกรานในสิ่งที่ขาดเหตุผล, ยืนยันในสิ่งที่ไม่มีเหตุผล, อ้างอย่างไร้หลักการ,berkeras kepala, memaksakan, menekankan,,强辩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강변하다 (강ː변하다)
📚 Từ phái sinh: 강변(強辯): 이치에 맞지 않는 것을 억지로 주장하거나 변명하는 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52)