🌟 강변하다 (強辯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강변하다 (
강ː변하다
)
📚 Từ phái sinh: • 강변(強辯): 이치에 맞지 않는 것을 억지로 주장하거나 변명하는 것.
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 강변하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52)