🌟 강변하다 (強辯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강변하다 (
강ː변하다
)
📚 Từ phái sinh: • 강변(強辯): 이치에 맞지 않는 것을 억지로 주장하거나 변명하는 것.
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 강변하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48)