🌟 강우량 (降雨量)

  Danh từ  

1. 일정 기간 동안 일정한 곳에 내린 비의 양.

1. LƯỢNG MƯA: Lượng mưa rơi tại nơi nhất định trong thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예상 강우량.
    Estimated rainfall.
  • Google translate 지역별 강우량.
    Regional rainfall.
  • Google translate 평균 강우량.
    Average rainfall.
  • Google translate 강우량이 많다.
    There's a lot of rainfall.
  • Google translate 강우량이 적다.
    Less rainfall.
  • Google translate 이 지역은 강우량이 많아서 늘 습하다.
    This area is always wet with heavy rainfall.
  • Google translate 폭우가 계속되면서 여름철 강우량이 최고치를 기록했다.
    Heavy rain continued to hit a record high in the summer rainfall.
  • Google translate 앞으로 비가 얼마나 더 내릴 것으로 예측되나요?
    How much more rain is expected in the future?
    Google translate 예상 강우량은 서울 팔십 밀리미터가 되겠습니다.
    Estimated rainfall will be 80 millimeters in seoul.
Từ tham khảo 강설량(降雪量): 일정한 기간 동안 일정한 곳에 내린 눈의 양.
Từ tham khảo 강수량(降水量): 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.

강우량: precipitation,こううりょう【降雨量】,pluviosité,cantidad de precipitación,كمّية سقوط المطر,хур тунадасны хэмжээ, хур борооны хэмжээ,lượng mưa,ปริมาณน้ำฝน,curah hujan,осадки; количество осадков,降雨量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강우량 (강ː우량)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khí hậu  

🗣️ 강우량 (降雨量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4)