🌟 단열 (斷熱)

Danh từ  

1. 열이 나가거나 들어오지 않도록 막음.

1. SỰ CÁCH NHIỆT: Việc ngăn không cho nhiệt được hấp thụ vào hoặc tỏa ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단열 공사.
    Insulation work.
  • Google translate 단열 벽돌.
    Insulation brick.
  • Google translate 단열 성능.
    Insulation performance.
  • Google translate 단열 효과.
    Insulation effect.
  • Google translate 단열이 되다.
    Be insulated.
  • Google translate 단열을 하다.
    Conduct a quarantine.
  • Google translate 이 이중 유리는 겨울에 내부 열기의 손실을 막아 줘서 단열이 잘 된다.
    This double glaze prevents loss of internal heat in winter, so it is well insulated.
  • Google translate 주택에 단열을 잘 해 놓으면 집 안의 온도가 일정하게 유지되어 난방비나 냉방비를 절약할 수 있다.
    Good insulation in the house keeps the temperature constant, saving heating and cooling costs.
  • Google translate 자네 집에서 이번에 단열 공사를 한다면서?
    I heard your house is going to heat up this time.
    Google translate 네. 집을 지은 지 오래되어서 여름에는 너무 덥고 겨울에는 너무 춥더라고요.
    Yeah. it's been a long time since i built my house, so it's too hot in summer and too cold in winter.

단열: insulation,だんねつ【断熱】,isolation thermique,aislamiento térmico, suspensión de calor,عزل حراريّ,дулаалга, дулаан тусгаарлалт, хаалт,sự cách nhiệt,การกันไม่ให้ความร้อนเข้าออก,tahan panas, anti panas,теплоизоляция,隔热,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단열 (다ː녈)
📚 Từ phái sinh: 단열하다: 물체와 물체 사이에 열이 서로 통하지 않도록 막다.

🗣️ 단열 (斷熱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)