🌟 건재 (建材)

Danh từ  

1. '건축 용재'를 줄여 이르는 말.

1. VẬT LIỆU XÂY DỰNG: Từ nói tắt của "Vật liệu được dùng trong kiến trúc".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친환경 건재.
    Eco-friendly dry goods.
  • Google translate 건재 창고.
    The dry goods warehouse.
  • Google translate 건재를 공급하다.
    Supply dry goods.
  • Google translate 건재를 쌓다.
    Build up a building block.
  • Google translate 건재를 제조하다.
    Manufacture dry goods.
  • Google translate 건재를 주문하다.
    Order dry goods.
  • Google translate 건재로 이용하다.
    Make use of it as a healthy asset.
  • Google translate 우리 집은 단열 효과가 큰 건재로 지어졌다.
    My house is built of dry materials with great insulation effect.
  • Google translate 건재 창고에는 합판과 같은 건축 자재가 잔뜩 쌓여 있었다.
    The building warehouse was stacked with building materials such as plywood.
  • Google translate 건재 시험 준비 중이야.
    I'm preparing for the health examination.
    Google translate 너는 건축학 전공이니까 쉬울 거야.
    You major in architecture, so it'll be easy.

건재: construction materials,けんざい【建材】,,maderamen, maderaje,مواد البناء,барилгын материал,vật liệu xây dựng,วัสดุก่อสร้าง,bahan konstruksi, bahan bangunan,строительные материалы; стройматериалы,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건재 (건ː재)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101)