🌟 예능인 (藝能人)

Danh từ  

1. 영화, 음악, 미술 등 예술 분야에서 일하는 사람.

1. NGƯỜI LÀM CÔNG TÁC NGHỆ THUẬT, NGHỆ SỸ: Người làm trong lĩnh vực nghệ thuật như điện ảnh, âm nhạc, mỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민속 예능인.
    Folk entertainer.
  • Google translate 전문 예능인.
    A professional entertainer.
  • Google translate 뛰어난 예능인.
    Excellent entertainer.
  • Google translate 예능인을 양성하다.
    Train entertainers.
  • Google translate 어렸을 때부터 피아노에 소질을 보였던 조카는 뛰어난 예능인으로 성장했다.
    My nephew, who had been good at playing the piano since he was a child, has grown into an outstanding entertainer.
  • Google translate 조선 시대에는 글을 읽지 못하는 사람들에게 이야기를 구연해 주는 예능인도 있었다.
    During the joseon dynasty, there were also entertainers who told stories to those who could not read.

예능인: artist,げいじゅつか【芸術家】。アーチスト。アーティスト,artiste,artista,فنّان,урлагийн хүн,Người làm công tác nghệ thuật, nghệ sỹ,ศิลปิน, นักศิลปะ, นักแสดง, นักดนตรี,artis, seniman,артист,艺人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예능인 (예ː능인)

🗣️ 예능인 (藝能人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23)