🌟 역무실 (驛務室)

Danh từ  

1. 역에서 근무하는 사람들이 일하는 사무실.

1. VĂN PHÒNG GA: Văn phòng cho những người làm việc ở ga vào làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지하철역 역무실.
    The station office at the subway station.
  • Google translate 역무실 직원.
    Stationary staff.
  • Google translate 역무실에 들르다.
    Drop by the station office.
  • Google translate 역무실에 연락하다.
    Contact the station office.
  • Google translate 역무실에서 일하다.
    Working in the station office.
  • Google translate 철도역 직원들은 역무실에서 근무하며 사고가 없는지 수시로 확인했다.
    The railway station staff worked in the station office and frequently checked for accidents.
  • Google translate 지하철역 내에서 싸움이 일어나자 근무하던 직원들이 역무실에서 뛰어나와 싸움을 말렸다.
    When a fight broke out in the subway station, the staff on duty rushed out of the station office and stopped the fight.
  • Google translate 가방을 기차에 놓고 내렸는데 어떻게 하면 찾을 수 있을까요?
    I left my bag on the train. how can i find it?
    Google translate 기차역 한쪽에 있는 역무실에 가서 분실물 신고를 하세요.
    Go to the station office on one side of the train station and report the lost and found.

역무실: station office,えきいんしつ【駅員室】。えきむしつ【駅務室】。えきじむしつ【駅事務室】,bureau d'une gare, bureau d'une station (de train),oficina de la estación de tren,مكتب المحطّة,зогсоолын ажилтны өрөө,văn phòng ga,สำนักงานของสถานี(รถไฟใต้ดิน),kantor stasiun,офис работников станции,站务室,车站办事处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역무실 (영무실)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4)