🌟 공명심 (功名心)

Danh từ  

1. 공을 세워 명예와 출세를 얻으려는 마음.

1. KHÁT VỌNG: Lòng mong muốn đạt được danh nghĩa và thăng tiến bằng sự lập công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공명심이 강하다.
    Have a strong sense of resonance.
  • Google translate 공명심이 앞서다.
    Resonance precedes.
  • Google translate 공명심을 우선시하다.
    Prioritize fairness.
  • Google translate 공명심을 채우다.
    Satisfy one's sense of fairness.
  • Google translate 공명심에 불타다.
    Burn with resonance.
  • Google translate 공명심에 사로잡히다.
    Obsessed with resonance.
  • Google translate 공명심에 차다.
    Full of resonance.
  • Google translate 공명심이 강한 사람은 자신의 공을 내세우는 경향이 있다.
    A person with a strong sense of fairness tends to put forward his own credit.
  • Google translate 그는 공명심에 불타 수단과 방법을 가리지 않고 성공하려 했다.
    He tried to succeed by all means, burning with resonance.
  • Google translate 그 사람 출세하려고 별짓을 다 한대.
    He's doing everything he can to get ahead.
    Google translate 공명심에 눈이 멀었군.
    You're blinded by resonance.

공명심: ambition,こうみょうしん【功名心】。やしん【野心】,amour de la gloire, appétit de la gloire, ambition,ambición de honor, ansias de fama, sed de fama,بال مجيد,нэр алдар хөөцөлдөх, алдар нэрэнд дурлах,khát vọng,จิตใจที่มีความทะเยอทะยาน, จิตใจที่ปรารถนายศศักดิ์ชื่อเสียง,ambisi,честолюбие; амбиция; сильное желание,野心,功名心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공명심 (공명심)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8)