🌟 공명심 (功名心)

Danh từ  

1. 공을 세워 명예와 출세를 얻으려는 마음.

1. KHÁT VỌNG: Lòng mong muốn đạt được danh nghĩa và thăng tiến bằng sự lập công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공명심이 강하다.
    Have a strong sense of resonance.
  • 공명심이 앞서다.
    Resonance precedes.
  • 공명심을 우선시하다.
    Prioritize fairness.
  • 공명심을 채우다.
    Satisfy one's sense of fairness.
  • 공명심에 불타다.
    Burn with resonance.
  • 공명심에 사로잡히다.
    Obsessed with resonance.
  • 공명심에 차다.
    Full of resonance.
  • 공명심이 강한 사람은 자신의 공을 내세우는 경향이 있다.
    A person with a strong sense of fairness tends to put forward his own credit.
  • 그는 공명심에 불타 수단과 방법을 가리지 않고 성공하려 했다.
    He tried to succeed by all means, burning with resonance.
  • 그 사람 출세하려고 별짓을 다 한대.
    He's doing everything he can to get ahead.
    공명심에 눈이 멀었군.
    You're blinded by resonance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공명심 (공명심)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15)