🌟 계층적 (階層的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계층적 (
계층적
) • 계층적 (게층적
)
📚 Từ phái sinh: • 계층(階層): 한 사회에서 지위, 직업, 경제적 수준 등에 따라 분류되는 집단.
🗣️ 계층적 (階層的) @ Ví dụ cụ thể
- 계층적 위치. [위치 (位置)]
🌷 ㄱㅊㅈ: Initial sound 계층적
-
ㄱㅊㅈ (
고추장
)
: 고춧가루를 주재료로 해서 만든 붉은 색의 한국 고유의 양념.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GOCHUJANG; TƯƠNG ỚT: Loại tương có màu đỏ, được làm từ nguyên liệu chính là bột ớt; là gia vị đặc trưng của Hàn Quốc. -
ㄱㅊㅈ (
구체적
)
: 눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CỤ THỂ: Việc có hình thái có thể nhìn trực tiếp bằng mắt. -
ㄱㅊㅈ (
규칙적
)
: 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY TẮC: Xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó. -
ㄱㅊㅈ (
구체적
)
: 눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỤ THỂ: Có hình thái có thể nhìn được trực tiếp bằng mắt. -
ㄱㅊㅈ (
규칙적
)
: 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUY TẮC: Việc xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15)