🌟 계층적 (階層的)

Định từ  

1. 사회적 지위, 직업, 경제적 수준 등에 관한.

1. MANG TÍNH GIAI CẤP, MANG TÍNH THỨ BẬC: Liên quan đến tiêu chuẩn kinh tế, nghề nghiệp hay địa vị xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계층적 구조.
    Hierarchical structure.
  • Google translate 계층적 차이.
    Hierarchical differences.
  • Google translate 계층적 특권.
    Hierarchical privilege.
  • Google translate 계층적 특성.
    Hierarchical properties.
  • Google translate 계층적 한계.
    Hierarchical limits.
  • Google translate 인도는 태어날 때부터 지위가 정해져 있는 계층적 사회이다.
    India is a hierarchical society with a fixed position from birth.
  • Google translate 우리 역사 속에는 계층적 한계를 벗어나 큰일을 해낸 위인이 많다.
    There are many great men in our history who have done great things beyond the hierarchical limits.
  • Google translate 사람들은 저마다 열심히 노력을 해서 본래의 계층적 지위를 벗어나 더 높은 지위로 올라가고자 하는 욕구가 있다.
    Each one has a desire to work hard and move beyond its original hierarchical position to a higher position.
  • Google translate 선생님, 우리나라도 계층적 구조가 존재하나요?
    Sir, do we have a hierarchical structure?
    Google translate 직업이나 재산 등에 따라 보이지 않는 사회적 지위가 존재하기는 한단다.
    There is an invisible social position depending on the job, property, etc.

계층적: hierarchical,かいそうてき【階層的】,(dét.) hiérarchique,clasista, jerárquico,هيئة اجتماعية منظمة,анги, нийгмийн давхрагын,mang tính giai cấp, mang tính thứ bậc,ทางชนชั้น, ทางชนชั้นวรรณะ, ตามชนชั้น, ทางชั้นวรรณะ, ตามชั้นวรรณะ,,сословный,阶层的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계층적 (계층적) 계층적 (게층적)
📚 Từ phái sinh: 계층(階層): 한 사회에서 지위, 직업, 경제적 수준 등에 따라 분류되는 집단.

🗣️ 계층적 (階層的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15)