🌟 악조건 (惡條件)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 악조건 (
악쪼껀
)
🗣️ 악조건 (惡條件) @ Ví dụ cụ thể
- 악조건 속에서의 무리한 생방송 강행이 프로그램의 질을 떨어뜨렸다. [강행 (強行)]
- 호조건과 악조건. [호조건 (好條件)]
🌷 ㅇㅈㄱ: Initial sound 악조건
-
ㅇㅈㄱ (
입장권
)
: 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ VÀO CỬA, VÉ VÀO CỔNG: Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra. -
ㅇㅈㄱ (
언젠가
)
: 미래의 어느 때에.
☆☆
Phó từ
🌏 KHI NÀO ĐÓ, LÚC NÀO ĐÓ: Vào lúc nào đó trong tương lai. -
ㅇㅈㄱ (
안정감
)
: 몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BÌNH YÊN: Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57)