🌟 악조건 (惡條件)

Danh từ  

1. 나쁜 조건.

1. ĐIỀU KIỆN XẤU: Điều kiện xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악조건 속.
    Under unfavorable conditions.
  • Google translate 악조건이 개선되다.
    Bad conditions improve.
  • Google translate 악조건을 극복하다.
    Overcome a bad condition.
  • Google translate 악조건을 무릅쓰다.
    Risk the odds.
  • Google translate 악조건과 싸우다.
    Fight against bad conditions.
  • Google translate 김 선수는 평발이라는 신체적 악조건을 이겨 내고 마라톤 대회에서 금메달을 땄다.
    Kim overcame the physical handicap of flat feet and won the gold medal in the marathon.
  • Google translate 우리 회사는 후발 주자라는 악조건 속에서도 비약적인 성장을 거듭하여 성공했다.
    Our company succeeded by continuing its rapid growth despite the unfavorable conditions of being a latecomer.
  • Google translate 오늘 비가 많이 오는데 운전을 하셔도 괜찮겠어요?
    It's raining a lot today. would you mind if i drove?
    Google translate 괜찮아요. 이보다 더한 악조건에서도 많이 해 봤어요.
    It's okay. i've done it under worse conditions.
Từ trái nghĩa 호조건(好條件): 좋은 조건.

악조건: bad condition; unfavorable condition,あくじょうけん【悪条件】,mauvaise condition, condition défavorable, mauvaise circonstance,mala condición,ظروف شاقةـ ظروف سلبية,муу нөхцөл, хүнд нөхцөл, таагүй байдал,điều kiện xấu,เงื่อนไขที่ไม่ดี, เงื่อนไขที่แย่, เงื่อนไขที่เสียเปรียบ,kondisi buruk,,恶劣条件,不利条件,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악조건 (악쪼껀)

🗣️ 악조건 (惡條件) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57)