🌟 기물 (器物)

Danh từ  

1. 그릇이나 가구 등과 같이 일상생활에 쓰는 여러 가지 물건.

1. ĐỒ DÙNG VẬT DỤNG SINH HOẠT, ĐỒ GIA DỤNG: Một số đồ vật được dùng trong sinh hoạt thường ngày như bát hay đồ gia dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사무실 기물.
    Office property.
  • Google translate 기물 관리.
    Property management.
  • Google translate 기물 파손.
    Damage to property.
  • Google translate 기물을 구입하다.
    Buy goods.
  • Google translate 기물을 부수다.
    Crush an object.
  • Google translate 기물을 파괴하다.
    Destroy an object.
  • Google translate 기물을 팔다.
    Sell goods.
  • Google translate 기물을 훼손하다.
    Defeat property.
  • Google translate 식당에서 작은 폭발 사고가 일어나 일부 기물이 부서졌다.
    A small explosion at a restaurant broke some property.
  • Google translate 나는 미국으로 이민을 가게 되어 그동안 사용하던 기물을 친구에게 주었다.
    I immigrated to the united states and gave my friend the property i had been using.
  • Google translate 여기가 새 사무실이에요?
    Is this your new office?
    Google translate 네. 아직 기물을 다 갖추지 못해서 사무실이 좀 휑해요.
    Yes, the office is a little empty because we haven't got all the items yet.

기물: object,きぶつ【器物】。うつわ【器】,ustensiles, meubles,utensilio, artículo,إناء,эд зүйл, ахуйн хэрэгцээт зүйл, эд хогшил, сав суулга, тавилга,đồ dùng vật dụng sinh hoạt, đồ gia dụng,ข้าวของเครื่องใช้, เครื่องใช้ในชีวิตประจำวัน,peralatan rumah tangga, perlengkapan rumah tangga,домашняя (кухонная) утварь,器具,器皿,家什,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기물 (기물)

🗣️ 기물 (器物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)