🌟 기물 (器物)

Danh từ  

1. 그릇이나 가구 등과 같이 일상생활에 쓰는 여러 가지 물건.

1. ĐỒ DÙNG VẬT DỤNG SINH HOẠT, ĐỒ GIA DỤNG: Một số đồ vật được dùng trong sinh hoạt thường ngày như bát hay đồ gia dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사무실 기물.
    Office property.
  • 기물 관리.
    Property management.
  • 기물 파손.
    Damage to property.
  • 기물을 구입하다.
    Buy goods.
  • 기물을 부수다.
    Crush an object.
  • 기물을 파괴하다.
    Destroy an object.
  • 기물을 팔다.
    Sell goods.
  • 기물을 훼손하다.
    Defeat property.
  • 식당에서 작은 폭발 사고가 일어나 일부 기물이 부서졌다.
    A small explosion at a restaurant broke some property.
  • 나는 미국으로 이민을 가게 되어 그동안 사용하던 기물을 친구에게 주었다.
    I immigrated to the united states and gave my friend the property i had been using.
  • 여기가 새 사무실이에요?
    Is this your new office?
    네. 아직 기물을 다 갖추지 못해서 사무실이 좀 휑해요.
    Yes, the office is a little empty because we haven't got all the items yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기물 (기물)

🗣️ 기물 (器物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Gọi món (132) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11)