🌟 기업적 (企業的)

Danh từ  

1. 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 것.

1. TÍNH DOANH NGHIỆP: Tính kinh doanh và tổ chức các hoạt động kinh doanh như sản xuất, bán hàng, dịch vụ với mục đích lợi nhuận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기업적인 환경.
    Enterprise environment.
  • Google translate 기업적인 요소.
    The corporate element.
  • Google translate 기업적인 활동.
    Corporate activities.
  • Google translate 기업적으로 경영하다.
    Run enterprise.
  • Google translate 기업적으로 운영하다.
    Operate professionally.
  • Google translate 기업적으로 재배하다.
    Enterprisely cultivated.
  • Google translate 이 대규모 농장은 생산부터 판매 및 관리까지 모든 과정이 기업적으로 운영된다.
    This large-scale farm operates the entire process, from production to sales and management.
  • Google translate 그 농가가 최근 수익이 많이 늘었던데요.
    The farmhouse's profits have increased a lot recently.
    Google translate 네, 기업적인 재배와 경영 방식을 적용했더니 수익이 꽤 늘었다고 하더라고요.
    Yeah, i've applied corporate cultivation and management, and i've heard that profits have increased considerably.

기업적: corporate,きぎょうてき【企業的】,(n.) entrepreneurial,empresarial, corporativo,تجاريّ,бизнесийн,tính doanh nghiệp,ที่เกี่ยวกับธุรกิจ, ทางด้านธุรกิจ,usaha, bisnis, menguntungkan,предпринимательский,企业性的,企业化的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기업적 (기업쩍)
📚 Từ phái sinh: 기업(企業): 이윤을 얻기 위해 생산, 판매, 유통 등의 경제 활동을 하는 조직체.

🗣️ 기업적 (企業的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Chính trị (149)