🌟 전시되다 (展示 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전시되다 (
전ː시되다
) • 전시되다 (전ː시뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 전시(展示): 찾아온 사람들에게 보여 주도록 여러 가지 물품을 한곳에 차려 놓음.
🗣️ 전시되다 (展示 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 진열대에 전시되다. [진열대 (陳列臺)]
- 갤러리에 전시되다. [갤러리 (gallery)]
- 상장이 전시되다. [상장 (賞狀)]
- 발명품이 전시되다. [발명품 (發明品)]
- 민속 공예가 전시되다. [민속 공예 (民俗工藝)]
- 민속 의상이 전시되다. [민속 의상 (民俗衣裳)]
- 전시관에 전시되다. [전시관 (展示館)]
- 합작품이 전시되다. [합작품 (合作品)]
- 화랑에 전시되다. [화랑 (畫廊)]
- 금관이 전시되다. [금관 (金冠)]
- 추상화가 전시되다. [추상화 (抽象畫)]
- 춘화가 전시되다. [춘화 (春畫)]
- 구석기가 전시되다. [구석기 (舊石器)]
- 전시품이 전시되다. [전시품 (展示品)]
- 수채화가 전시되다. [수채화 (水彩畫)]
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)