🌟 전시되다 (展示 되다)

Động từ  

1. 찾아온 사람들에게 보여 주도록 여러 가지 물품이 한곳에 차려지다.

1. ĐƯỢC TRƯNG BÀY: Được bày ra để cho mọi người có thể nhìn, chiêm ngưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전시된 그림.
    The paintings on display.
  • Google translate 전시된 미술관.
    An art gallery on display.
  • Google translate 문화재가 전시되다.
    Cultural properties are on display.
  • Google translate 사진이 전시되다.
    Photographs are on display.
  • Google translate 유물이 전시되다.
    Relics are on display.
  • Google translate 작품이 전시되다.
    Works are on display.
  • Google translate 박물관에 전시되다.
    Be displayed in a museum.
  • Google translate 새로 발견된 유물들은 곧 국립 박물관에 전시될 예정이다.
    The newly discovered artifacts will soon be on display at the national museum.
  • Google translate 세계 인형 전시회에는 다양한 종류의 인형들이 전시되어 있다.
    The world doll exhibition displays various kinds of dolls.
  • Google translate 이번에 학교에서 졸업 작품 전시를 한다면서?
    I heard the school's exhibiting your graduation work this time.
    Google translate 네. 제가 그린 그림도 전시되니까 꼭 보러 오세요.
    Yeah. my paintings will be on display, so make sure to come and see them.

전시되다: be exhibited,てんじされる【展示される】,être exposé, être présenté,ser expuesto, ser exhibido,يعرض,үзэсгэлэнд тавигдах,được trưng bày,ถูกนำออกมาจัดแสดง, ถูกนำออกมาตั้งโชว์, ถูกนำออกมาแสดงนิทรรศการ,dipamerkan, dipertunjukkan,выставляться; экспонироваться,被展示,被展出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전시되다 (전ː시되다) 전시되다 (전ː시뒈다)
📚 Từ phái sinh: 전시(展示): 찾아온 사람들에게 보여 주도록 여러 가지 물품을 한곳에 차려 놓음.

🗣️ 전시되다 (展示 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8)