ㅊㅎㅈ (
철학적
)
: 철학에 기초하고 있거나 철학에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRIẾT HỌC: Những gì liên quan đến triết học hoặc dựa trên cơ sở triết học.
ㅊㅎㅈ (
철학적
)
: 철학에 기초하고 있거나 철학에 관한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRIẾT HỌC: Liên quan đến triết học hoặc dựa trên cơ sở triết học.
ㅊㅎㅈ (
철학자
)
: 철학을 전문적으로 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 TRIẾT GIA: Người chuyên nghiên cứu triết học.
ㅊㅎㅈ (
창호지
)
: 한지의 한 종류로 주로 문을 바르는 데 쓰는 종이.
Danh từ
🌏 CHANGHOJI; GIẤY DÁN CỬA: Một loại giấy truyền thống Hàn Quốc, chủ yếu được dùng để dán cửa.
ㅊㅎㅈ (
춘향전
)
: 조선 시대의 소설. 지은이와 지어진 시기는 알 수 없다. 기생의 딸인 성춘향과 양반 이몽룡의 사랑 이야기를 중심으로 춘향의 정절을 찬양하고 탐관오리의 횡포를 고발하고 있다.
Danh từ
🌏 CHUNHYANGJEON; XUÂN HƯƠNG TRUYỆN: Tiểu thuyết thời kỳ Joseon, không rõ tác giả và năm sáng tác. Câu chuyện nói về tình yêu của nàng Seong Chun Hyang - con gái của một kỹ nữ - với chàng trai quý tộc tên là Lee Mong Ryong. Câu chuyện ca ngợi tiết hạnh của nàng Chun Hyang (Xuân Hương) và tố cáo sự độc tài của bọn tham quan ô lại.
ㅊㅎㅈ (
친형제
)
: 같은 부모에게서 태어난 형제.
Danh từ
🌏 ANH EM RUỘT: Anh em được sinh ra từ cùng bố mẹ.