🌟 고니

Danh từ  

1. 온몸이 흰색이고 목이 길며 노란 부리와 검은 다리를 가진 물에 사는 새.

1. THIÊN NGA: Loài chim sống ở dưới nước, thân màu trắng, cổ dài, mỏ vàng, chân đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고니.
    White swan.
  • Google translate 고니 한 마리.
    One swan.
  • Google translate 고니 떼.
    A bunch of swans.
  • Google translate 고니 무리.
    A swarm of swans.
  • Google translate 고니 서식지.
    Goni habitat.
  • Google translate 호수에는 여러 마리의 고니 떼가 줄지어 헤엄치고 있다.
    There are several swarms of swans swimming in a row in the lake.
  • Google translate 아이들은 물가의 고니들한테 먹이를 나누어 주고 있었다.
    The children were distributing food to the swans on the shore.
  • Google translate 강 위에 고니 한 마리가 앉아 있는 것이 운치가 있어 보이네.
    Sitting a swan on the river looks elegant.
    Google translate 응, 마치 그림처럼 평화로워 보인다.
    Yeah, it looks as peaceful as a picture.
Từ đồng nghĩa 백조(白鳥): 몸 전체의 빛깔이 흰색이고 부리는 노란색이며 다리는 검은색인 큰 물새.

고니: swan,はくちょう【白鳥】。スワン,cygne,cisne,بجعة,хун шувуу,thiên nga,หงส์,angsa,лебедь,天鹅,鹄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고니 (고니)

🗣️ 고니 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sở thích (103) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46)