🌟 고니

Danh từ  

1. 온몸이 흰색이고 목이 길며 노란 부리와 검은 다리를 가진 물에 사는 새.

1. THIÊN NGA: Loài chim sống ở dưới nước, thân màu trắng, cổ dài, mỏ vàng, chân đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고니.
    White swan.
  • 고니 한 마리.
    One swan.
  • 고니 떼.
    A bunch of swans.
  • 고니 무리.
    A swarm of swans.
  • 고니 서식지.
    Goni habitat.
  • 호수에는 여러 마리의 고니 떼가 줄지어 헤엄치고 있다.
    There are several swarms of swans swimming in a row in the lake.
  • 아이들은 물가의 고니들한테 먹이를 나누어 주고 있었다.
    The children were distributing food to the swans on the shore.
  • 강 위에 고니 한 마리가 앉아 있는 것이 운치가 있어 보이네.
    Sitting a swan on the river looks elegant.
    응, 마치 그림처럼 평화로워 보인다.
    Yeah, it looks as peaceful as a picture.
Từ đồng nghĩa 백조(白鳥): 몸 전체의 빛깔이 흰색이고 부리는 노란색이며 다리는 검은색인 큰 물새.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고니 (고니)

🗣️ 고니 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Du lịch (98) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Luật (42)