🌟 초보자 (初步者)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 기술을 처음으로 시작하거나 배우는 사람.

1. NGƯỜI HỌC VIỆC, NGƯỜI MỚI VÀO NGHỀ: Người bắt đầu hoặc học hỏi công việc hay kĩ thuật nào đó lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수영 초보자.
    A beginner in swimming.
  • Google translate 컴퓨터 초보자.
    A computer novice.
  • Google translate 초보자가 쉽게 하다.
    Make it easy for beginners.
  • Google translate 초보자를 위하다.
    For beginners.
  • Google translate 초보자에게 어렵다.
    Difficult for beginners.
  • Google translate 여름이 되자 수영을 배우려는 초보자들이 수영장에 몰리고 있다.
    In summer, beginners are flocking to the pool to learn how to swim.
  • Google translate 사진 초보자인 언니는 틈만 나면 연습을 하러 사진기를 들고 밖으로 나간다.
    My sister, a novice in photography, goes outside with her camera to practice whenever she has time.
  • Google translate 나 컴퓨터 배우기 시작했는데 초보자도 쉽게 할 수 있게 잘 가르쳐 주더라.
    I started learning computers and they taught me well so that even beginners can do it easily.
    Google translate 그래? 나도 같이 배워 볼까?
    Really? do you want me to learn it with you?

초보자: beginner; novice,しょほしゃ【初歩者】,débutant,principiante,مبتدئ,эхлэн суралцагч,người học việc, người mới vào nghề,ผู้เริ่ม, ผู้เริ่มฝึกหัด, มือใหม่,pemula, amatir,новичок,新手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초보자 (초보자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 초보자 (初步者) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20)