🌟 과료 (科料)

Danh từ  

1. 가벼운 범죄에 물리는 적은 액수의 벌금.

1. TIỀN PHẠT NHỎ: Số tiền phạt nhỏ đền tội nhẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과료 처분.
    Disposal of fines.
  • Google translate 과료를 물다.
    Pay a fine.
  • Google translate 과료를 부과하다.
    Impose a fine.
  • Google translate 과료로 끝나다.
    End with a fine.
  • Google translate 민준이는 허위 신고를 한 죄로 삼십 일 내에 과료를 물어야 했다.
    Minjun had to pay a fine within 30 days for making a false report.
  • Google translate 판사는 그의 범죄가 가볍다고 판단해서 과료를 부과하는 것으로 처벌을 마무리했다.
    Judging that his crime was light, the judge concluded his punishment by imposing a penalty.
  • Google translate 과료 처분을 받았다면서?
    I heard you were fined.
    Google translate 응, 그래서 사만 원 정도의 벌금만 내면 돼.
    Yes, so you only have to pay a fine of about 40,000 won.
Từ tham khảo 벌금(罰金): 규칙을 어겼을 때 벌로 내게 하는 돈., 범죄를 저지른 사람에게 처벌로 내…

과료: fine; penalty,かりょう【科料】,amende, contravention,multa,غرامة,торгууль,tiền phạt nhỏ,ค่าปรับ, เงินค่าปรับ,denda, penalti,штраф,罚款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과료 (과료)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)