🌟 본질 (本質)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 본질 (
본질
)
📚 Từ phái sinh: • 본질적(本質的): 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한. • 본질적(本質的): 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한 것.
🗣️ 본질 (本質) @ Giải nghĩa
- 신문 방송학 (新聞放送學) : 신문, 방송 같은 미디어와 언론의 본질, 역사 등에 대해 연구하는 학문.
- 질적 (質的) : 사물의 본질, 속성, 가치 등과 관계된.
- 얼 : 정신의 바탕이나 본질.
- 질적 (質的) : 사물의 본질, 속성, 가치 등과 관계되는 것.
- 생명 (生命) : (비유적으로) 무엇의 핵심이나 본질.
🗣️ 본질 (本質) @ Ví dụ cụ thể
- 본질 투시. [투시 (透視)]
- 본질 구명. [구명 (究明)]
- 자치의 본질. [자치 (自治)]
- 본질 직시. [직시 (直視)]
- 정부는 당면한 문제의 본질 직시를 못한 채 안이한 해결책만 제시했다. [직시 (直視)]
- 지방 자치의 본질. [지방 자치 (地方自治)]
- 궁극적 본질. [궁극적 (窮極的)]
- 본질 호도. [호도 (糊塗)]
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 본질
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)