🌟 본질 (本質)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사물이 그 사물 자체가 되게 하는 원래의 특성.

1. BẢN CHẤT: Đặc tính vốn dĩ làm hình thành nên bản thân một sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제의 본질.
    The essence of the problem.
  • Google translate 삶의 본질.
    The essence of life.
  • Google translate 본질을 이루다.
    Realize the essence.
  • Google translate 본질을 파악하다.
    To grasp the essence.
  • Google translate 나는 모든 종교의 본질은 사랑이라고 생각한다.
    I think the essence of all religions is love.
  • Google translate 문제의 본질을 정확히 알아야 그 문제를 풀 수 있다.
    Know the nature of the problem exactly to solve it.
  • Google translate 이 경우에 겉으로 드러난 현상은 다르지만 그 속에 있는 본질은 같을 것이다.
    In this case, the apparent phenomena are different, but the essence in them will be the same.
  • Google translate 이번 여행을 통해서 무엇을 느꼈니?
    What did you feel through this trip?
    Google translate 사람들이 사는 모습을 보면서 삶의 본질에 대해서 깨달았어.
    I realized the essence of life by watching people live.

본질: essence; nature,ほんしつ【本質】,nature, essence,esencia, substancia, naturaleza,جوهر,үндсэн мөн чанар,bản chất,เนื้อแท้, สาระสำคัญ, เนื้อหาสำคัญ, แก่นสาร,esensi, substansi,основное свойство; сущность,本质,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본질 (본질)
📚 Từ phái sinh: 본질적(本質的): 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한. 본질적(本質的): 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한 것.


🗣️ 본질 (本質) @ Giải nghĩa

🗣️ 본질 (本質) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Luật (42) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124)