🌟 가정일 (家庭 일)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가정일 (
가정닐
)
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 가정일
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)