🌟 경추 (頸椎)

Danh từ  

1. 목에 있는 일곱 개의 뼈.

1. XƯƠNG CỔ: Bảy đốt xương nằm ở cổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경추 골절.
    Cervical fracture.
  • Google translate 경추 교정.
    Correction of the cervical vertebra.
  • Google translate 경추 디스크.
    Cervical disc.
  • Google translate 경추 손상.
    Damaged cervical vertebrae.
  • Google translate 경추를 다치다.
    To injure the cervical vertebra.
  • Google translate 경추를 보호하다.
    Protect the cervical vertebra.
  • Google translate 자세를 바르게 하지 않으면 목에 부담을 주어 경추 질환이 생길 수 있다.
    Failure to straighten your posture may strain your neck and cause cervical disease.
  • Google translate 경추는 머리와 몸통을 연결하는 통로이며 수많은 신경계가 집중되어 있다.
    A cervical vertebra is a passageway connecting the head and torso, and numerous nervous systems are concentrated.

경추: cervical vertebra,けいつい【頸椎】。けいこつ【頸骨】,vertèbres cervicales,vértebra cervical,فقار عنقيّة ، فقرات الرقبة,хүзүүний яс, хүзүүний нугалам,xương cổ,กระดูกสันหลังส่วนคอ,cervical vertebrae, tulang tengkuk,шейные позвонки,颈椎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경추 (경추)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81)