🌟 부채

☆☆   Danh từ  

1. 손으로 잡고 흔들어 바람을 일으키는 도구.

1. CÁI QUẠT: Dụng cụ cầm tay và phe phẩy để tạo gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부채 바람.
    Fan wind.
  • Google translate 부채를 부치다.
    Fan up.
  • Google translate 부채를 펴다.
    Unfasten a fan.
  • Google translate 더운 여름날, 학생들은 책으로 부채를 부치며 수업을 듣고 있었다.
    On a hot summer day, students were taking classes fanning themselves with books.
  • Google translate 그녀는 밖에서 뜨거운 공기가 들어오자 핸드백 안에 있던 부채를 꺼내어 시원한 바람을 일으켰다.
    When hot air came in from outside, she took out the fan from the handbag and created a cool breeze.
  • Google translate 여기 왜 이렇게 덥지? 에어컨이 없나?
    Why is it so hot here? is there no air conditioner?
    Google translate 더워? 내가 부채를 부쳐 줄게.
    Hot? i'll send you a fan.

부채: fan,おうぎ【扇】。せんす【扇子】,buchae, éventail,buchae, abanico,مروحة يدويّة,дэвүүр,cái quạt,พัด,kipas,бучхэ; веер,扇子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부채 (부채)
📚 thể loại: Hành vi kinh tế  


🗣️ 부채 @ Giải nghĩa

🗣️ 부채 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204)