🌟 고증하다 (考證 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고증하다 (
고증하다
) • 고증하는 () • 고증하여 () • 고증하니 () • 고증합니다 (고증함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고증(考證): 옛날 책이나 유물을 통해 예전에 있던 사물들의 시대, 가치, 내용 등을 증…
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 고증하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67)