🌟 고증하다 (考證 하다)

Động từ  

1. 옛날 책이나 유물을 통해 예전에 있던 사물들의 시대, 가치, 내용 등을 증명하다.

1. KHẢO CỨU TÀI LIỆU: Chứng minh giá trị, niên đại của những sự vật thông qua các tài liệu hay di vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모습을 고증하다.
    Vindicate one's appearance.
  • 사실을 고증하다.
    Testify the facts.
  • 역사를 고증하다.
    Vindicate history.
  • 자료를 바탕으로 고증하다.
    Testify based on data.
  • 문헌으로 고증하다.
    Vindicate in the literature.
  • 이 문헌은 역사적 사실들을 고증하기 때문에 가치가 높다.
    This literature is of high value because it renders historical facts.
  • 역사 자료를 고증하면 이곳에는 원래 큰 절이 있었다고 한다.
    If you study historical materials, it is said that there was originally a large temple here.
  • 우리나라에서는 언제부터 농사를 지었는지 알아?
    Do you know when we started farming in our country?
    고증할 수 있는 문헌이 없어서 정확히는 몰라.
    I don't know exactly because i don't have the literature to prove it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고증하다 (고증하다) 고증하는 () 고증하여 () 고증하니 () 고증합니다 (고증함니다)
📚 Từ phái sinh: 고증(考證): 옛날 책이나 유물을 통해 예전에 있던 사물들의 시대, 가치, 내용 등을 증…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Giáo dục (151)