🌟 곡기 (穀氣)

Danh từ  

1. 곡식으로 만든 음식.

1. Thức ăn được làm từ ngũ cốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곡기가 있다.
    There's an acrobatic.
  • Google translate 곡기가 들어가다.
    Go into acrobatics.
  • Google translate 곡기가 부족하다.
    Lack of acrobatics.
  • Google translate 곡기를 입에 넣다.
    Put the grain in your mouth.
  • Google translate 곡기를 먹다.
    Eat acrobatics.
  • Google translate 계속 된 가뭄 때문에 사람들은 여러 날 동안 곡기 구경도 못 했다.
    Because of the continuous drought, people couldn't even see the grain for many days.
  • Google translate 곡기가 끊어질까 걱정하던 시절이 있었는데 지금 우리나라는 쌀이 남아돈다.
    There was a time when i was worried that the grain would be cut off, but now we have rice left in our country.
  • Google translate 할머니는 곡기가 들어가야 기운이 난다면 나에게 밥을 거르지 말라고 신신당부 하셨다.
    My grandmother begged me not to skip meals if i had to get energy from the grain.

곡기: grain,しょく【食】,nourriture,cereal,طعام الحبوب,тариа будаатай хоол,,ธัญญาหาร, ข้าว,,,谷物食品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곡기 (곡끼)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103)