🌟 곡기 (穀氣)

Danh từ  

1. 곡식으로 만든 음식.

1. Thức ăn được làm từ ngũ cốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곡기가 있다.
    There's an acrobatic.
  • 곡기가 들어가다.
    Go into acrobatics.
  • 곡기가 부족하다.
    Lack of acrobatics.
  • 곡기를 입에 넣다.
    Put the grain in your mouth.
  • 곡기를 먹다.
    Eat acrobatics.
  • 계속 된 가뭄 때문에 사람들은 여러 날 동안 곡기 구경도 못 했다.
    Because of the continuous drought, people couldn't even see the grain for many days.
  • 곡기가 끊어질까 걱정하던 시절이 있었는데 지금 우리나라는 쌀이 남아돈다.
    There was a time when i was worried that the grain would be cut off, but now we have rice left in our country.
  • 할머니는 곡기가 들어가야 기운이 난다면 나에게 밥을 거르지 말라고 신신당부 하셨다.
    My grandmother begged me not to skip meals if i had to get energy from the grain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곡기 (곡끼)

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52)