🌟 곡명 (曲名)

Danh từ  

1. 악곡이나 노래의 이름.

1. TÊN CA KHÚC: Tên nhạc phẩm hay tên bài hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곡의 곡명.
    The name of the tune.
  • Google translate 노래의 곡명.
    The tune of a song.
  • Google translate 곡명을 붙이다.
    Name the tune.
  • Google translate 곡명을 알고 싶다.
    I want to know the name of the tune.
  • Google translate 곡명을 짓다.
    Name a tune.
  • Google translate 요즘 노래는 곡명이 영어로 된 것이 많아서 팝송과 구별하기기 어렵다.
    Nowadays songs have a lot of song names in english, so it's hard to tell them apart from pop songs.
  • Google translate 인기 있는 노래의 특징은 곡명이 짧고 간단해서 사람들이 쉽게 기억할 수 있다는 것이다.
    The characteristic of popular songs is that the song's name is short and simple, so people can easily remember it.
  • Google translate 지금 나오는 이 곡이 무슨 곡이에요?
    What song is this?
    Google translate 곡명은 정확히 생각이 안 나는데, 아마 베토벤의 곡인 것 같아요.
    I can't remember the title exactly, but i think it's beethoven's.
Từ đồng nghĩa 곡목(曲目): 악곡이나 노래의 제목., 악곡이나 노래의 제목을 적어 놓은 목록.

곡명: title of musical piece,きょくめい【曲名】,titre de musique, titre de chanson,título de canción, nombre de pieza musical,عنوان التأليف الموسيقى ، عنوان الأغنية,дууны нэр, аялгууны нэр,tên ca khúc,ชื่อเพลง,nama lagu,название музыкального произведения; название песни.,曲名,乐曲名,歌名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곡명 (공명)

🗣️ 곡명 (曲名) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)