🌟 곤두서다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곤두서다 (
곤두서다
) • 곤두서는 () • 곤두서 () • 곤두서니 () • 곤두섭니다 (곤두섬니다
)
📚 Từ phái sinh: • 곤두세우다: 거꾸로 꼿꼿이 서게 하다., (비유적으로) 매우 긴장하게 하다.
🗣️ 곤두서다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄷㅅㄷ: Initial sound 곤두서다
-
ㄱㄷㅅㄷ (
곤두서다
)
: 거꾸로 꼿꼿이 서다.
Động từ
🌏 DỰNG NGƯỢC: Đứng thẳng ngược. -
ㄱㄷㅅㄷ (
기대서다
)
: 벽 등에 몸을 의지하여 비스듬히 서다.
Động từ
🌏 ĐỨNG TỰA VÀO: Đứng hơi lệch và tựa người vào những thứ như: tường...
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)