🌟 곤두서다

Động từ  

1. 거꾸로 꼿꼿이 서다.

1. DỰNG NGƯỢC: Đứng thẳng ngược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀가 곤두서다.
    Ears are on edge.
  • Google translate 눈썹이 곤두서다.
    Eyebrows are on edge.
  • Google translate 머리카락이 곤두서다.
    Hair bristles.
  • Google translate 서릿발이 곤두서다.
    Frosty.
  • Google translate 털이 곤두서다.
    Hair bristles up.
  • Google translate 추위에 내 온몸의 털이 곤두서는 것을 느꼈다.
    I felt the hair all over me in the cold.
  • Google translate 그 가수는 무대만 생각하면 소름이 돋고 털이 곤두선다고 한다.
    The singer is said to have goose bumps and bristles just thinking about the stage.
  • Google translate 어제 승규가 한 이야기는 정말 무섭더라.
    What seung-gyu said yesterday was really scary.
    Google translate 맞아. 무서워서 머리카락이 다 곤두서더라.
    That's right. my hair was all bristled with fear.

곤두서다: stand on end; bristle up,さかだつ【逆立つ】,se hérisser,hacer el pino,يقف,гозойх, босох, сортойх,dựng ngược,ตั้ง, ลุก, ชัน,tegak,Стоять прямо (торчком, дыбом); вставать на дыбы,竖起,直竖,悚然,

2. (비유적으로) 매우 긴장하다.

2. DỰNG NGƯỢC, DỰNG ĐỨNG: (cách nói ẩn dụ) Rất căng thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세포가 곤두서다.
    Cell's on edge.
  • Google translate 신경이 곤두서다.
    Nervous.
  • Google translate 촉각이 곤두서다.
    The touch is on edge.
  • Google translate 늦은 밤 골목길을 걸을 때면 누가 나를 쫒아오는 것 같아서 촉각이 곤두선다.
    When i walk in the alley late at night, my senses are on edge because i feel like someone is chasing me.
  • Google translate 경기에 온통 신경이 곤두선 감독은 선수들의 동작 하나하나를 꼼꼼히 확인했다.
    The head coach, all nervous about the game, checked every move of the players carefully.
  • Google translate 너 요즘 예민하고 신경이 곤두서 있는 것 같아.
    You seem sensitive and nervous these days.
    Google translate 결혼 준비하느라 이것저것 신경 쓸 일이 많아서 그래.
    I've got a lot of things to worry about preparing for the wedding.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곤두서다 (곤두서다) 곤두서는 () 곤두서 () 곤두서니 () 곤두섭니다 (곤두섬니다)
📚 Từ phái sinh: 곤두세우다: 거꾸로 꼿꼿이 서게 하다., (비유적으로) 매우 긴장하게 하다.

🗣️ 곤두서다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47)