🌟 골칫덩이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 골칫덩이 (
골치떵이
) • 골칫덩이 (골칟떵이
)
🌷 ㄱㅊㄷㅇ: Initial sound 골칫덩이
-
ㄱㅊㄷㅇ (
골칫덩이
)
: (속된 말로) 문제를 일으켜 힘들게 하는 일이나 사람.
Danh từ
🌏 MỐI LO NGẠI, MỐI GÂY PHIỀN PHỨC: (cách nói thông tục) Việc hoặc người hay gây ra vấn đề làm người khác vất vả.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365)