🌟 골칫덩이

Danh từ  

1. (속된 말로) 문제를 일으켜 힘들게 하는 일이나 사람.

1. MỐI LO NGẠI, MỐI GÂY PHIỀN PHỨC: (cách nói thông tục) Việc hoặc người hay gây ra vấn đề làm người khác vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가정 쓰레기의 골칫덩이인 음식 쓰레기는 그 처리가 힘들다.
    Food waste, the scourge of domestic waste, is difficult to deal with.
  • Google translate 어렸을 때 말썽이 심해서 우리 가족은 나를 골칫덩이라고 불렀다.
    When i was a kid, i was in trouble, so my family called me a pain in the ass.
  • Google translate 실수를 많이 한다던 신입 사원은 어때요?
    How about a new employee who says he makes a lot of mistakes?
    Google translate 처음엔 골칫덩이인 줄로만 알았는데, 알고 보니 일도 잘하고 성격도 좋더라고요.
    At first i thought he was a pain in the neck, but he turned out to be a good worker and a good personality.

골칫덩이: nuisance,なやみのたね【悩みの種】。トラブルメーカー,casse-pieds, emmerdeur, personne source d’ennui, casse-tête,alborotador, rebelde, piedra en el zapato,مثير للمتاعب,балаг, будлианы хөрөнгө,mối lo ngại, mối gây phiền phức,ตัวปัญหา, ตัวป่วน,masalah, pembawa masalah, pembuat onar,головная боль; больной вопрос,讨厌鬼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골칫덩이 (골치떵이) 골칫덩이 (골칟떵이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365)