🌟 골칫덩이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 골칫덩이 (
골치떵이
) • 골칫덩이 (골칟떵이
)
🌷 ㄱㅊㄷㅇ: Initial sound 골칫덩이
-
ㄱㅊㄷㅇ (
골칫덩이
)
: (속된 말로) 문제를 일으켜 힘들게 하는 일이나 사람.
Danh từ
🌏 MỐI LO NGẠI, MỐI GÂY PHIỀN PHỨC: (cách nói thông tục) Việc hoặc người hay gây ra vấn đề làm người khác vất vả.
• Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)