🌟 가계비 (家計費)

Danh từ  

1. 한 집안이 살아가는 데 드는 비용.

1. CHI PHÍ GIA ĐÌNH: Chi phí mà một gia đình chi tiêu để sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가계비 내역.
    Household expenses.
  • Google translate 가계비 부담.
    Household expenses.
  • Google translate 가계비 절감.
    Reduced household expenses.
  • Google translate 가계비 절약.
    Saving household expenses.
  • Google translate 가계비 지출.
    Household expenditure.
  • Google translate 가계비가 증가하다.
    Household expenses increase.
  • Google translate 가계비를 줄이다.
    Cut down household expenses.
  • Google translate 외식이 늘면서 가계비 지출이 지속적으로 증가하고 있다.
    Household spending continues to increase as dining out increases.
  • Google translate 우리 부부는 가계비 부담을 줄이기 위해서 되도록 대중교통을 이용한다.
    My husband and i use public transportation as much as possible to reduce the burden of household expenses.
  • Google translate 월급도 줄었으니 가계비를 좀 줄여야겠어요.
    I've got to cut down on my household expenses since i've lost my salary.
    Google translate 그래서 저는 식구들의 휴대 전화 요금부터 줄여 보려고요.
    So i'm going to start by reducing the family's cell phone bills.
Từ tham khảo 생계비(生計費): 살아가는 데 필요한 돈.

가계비: household expenses; household budget,かけいひ【家系費】。せいかつひ【生活費】,dépenses de la maison, dépenses du ménage, budget familial,gastos domésticos,تكلفة الأسرة,өрхийн зардал, ахуйн зардал, амьжиргааны зардал,chi phí gia đình,ค่าใช้จ่ายภายในบ้าน,biaya rumah tangga,хозяйственные расходы,家庭开支,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가계비 (가계비) 가계비 (가게비)

🗣️ 가계비 (家計費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46)