🌟 가계비 (家計費)

Danh từ  

1. 한 집안이 살아가는 데 드는 비용.

1. CHI PHÍ GIA ĐÌNH: Chi phí mà một gia đình chi tiêu để sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가계비 내역.
    Household expenses.
  • 가계비 부담.
    Household expenses.
  • 가계비 절감.
    Reduced household expenses.
  • 가계비 절약.
    Saving household expenses.
  • 가계비 지출.
    Household expenditure.
  • 가계비가 증가하다.
    Household expenses increase.
  • 가계비를 줄이다.
    Cut down household expenses.
  • 외식이 늘면서 가계비 지출이 지속적으로 증가하고 있다.
    Household spending continues to increase as dining out increases.
  • 우리 부부는 가계비 부담을 줄이기 위해서 되도록 대중교통을 이용한다.
    My husband and i use public transportation as much as possible to reduce the burden of household expenses.
  • 월급도 줄었으니 가계비를 좀 줄여야겠어요.
    I've got to cut down on my household expenses since i've lost my salary.
    그래서 저는 식구들의 휴대 전화 요금부터 줄여 보려고요.
    So i'm going to start by reducing the family's cell phone bills.
Từ tham khảo 생계비(生計費): 살아가는 데 필요한 돈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가계비 (가계비) 가계비 (가게비)

🗣️ 가계비 (家計費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204)