🌟 가교 (架橋)

Danh từ  

1. 다리를 놓음.

1. SỰ XÂY CẦU, SỰ BẮC CẦU: Việc xây cầu, việc bắc cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가교 공사.
    Bridgework.
  • Google translate 가교를 하다.
    Bridge.
  • Google translate 섬과 육지를 연결하는 가교 공사가 계획 중에 있다.
    A bridge linking the island to the land is under way.
  • Google translate 가교 공사가 끝나면 차들이 강을 빨리 건너갈 수 있다.
    When the bridge is finished, cars can cross the river quickly.

가교: bridging,かけはし【架け橋】。かきょう【架橋】,,crear puentes,بناء جسر,гүүр барих,sự xây cầu, sự bắc cầu,การสร้างสะพาน,jembatan,мостостроение,架桥,

2. 서로 떨어져 있는 것을 이어 주는 사물이나 사실.

2. CẦU NỐI: Sự vật hay sự việc kết nối những thứ rời rạc lại với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사랑의 가교.
    The bridge of love.
  • Google translate 가교 노릇.
    Bridging.
  • Google translate 가교 역할.
    Bridge role.
  • Google translate 가교가 되다.
    Become a bridge.
  • Google translate 가교를 놓다.
    Build a bridge.
  • Google translate 친구는 나와 여자 친구를 화해하게 해 주어 사랑의 가교 역할을 하였다.
    A friend helped me and my girlfriend reconcile, acting as a bridge of love.
  • Google translate 팀의 주장은 각각의 선수를 이어 주는 가교가 되어 팀을 하나로 만드는 역할을 한다.
    The captain of the team acts as a bridge between each player and bring the team together.
  • Google translate 올림픽 개회식 때 남북한이 함께 입장을 한다며?
    The two koreas are entering the olympic opening ceremony together?
    Google translate 응. 이번 행사가 통일을 위한 가교가 되었으면 좋겠어.
    Yeah. i hope this event will be a bridge for unification.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가교 (가교)
📚 Từ phái sinh: 가교하다: 능히 가르칠 만하다., 다리를 놓다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8)