🌟 가구재 (家具材)

Danh từ  

1. 가구를 만드는 재료.

1. VẬT LIỆU NỘI THẤT: Nguyên liệu làm đồ nội thất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고급 가구재.
    Luxurious furniture.
  • Google translate 수입 가구재.
    Imported furniture.
  • Google translate 단단한 가구재.
    Hard furniture.
  • Google translate 질 좋은 가구재.
    Quality furniture.
  • Google translate 가구재의 품질.
    The quality of furniture.
  • Google translate 가구재로 쓰이다.
    Used as furniture.
  • Google translate 가구를 살 때는 가구재의 질을 확인해야 한다.
    When buying furniture, the quality of the furniture must be checked.
  • Google translate 이 책상은 고급 가구재로 만들어져서 가격이 좀 비싸다.
    This desk is made of high-end furniture, so it's a little expensive.
  • Google translate 책장이 나무로 되어 있네요?
    The bookshelf is made of wood.
    Google translate 네. 플라스틱보다는 원목 가구재가 더 좋아서요.
    Yes, i prefer wood furniture to plastic.

가구재: furniture materials,かぐざい【家具材】かぐのざいりょう【家具の材料】,,material para muebles,مواد المفروشات,тавилгын материал,vật liệu nội thất,วัสดุที่ใช้ทำเฟอร์นิเจอร์, วัสดุที่ใช้ทำเครื่องตกแต่งบ้าน,bahan baku furnitur,,家具材料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가구재 (가구재)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155)