🌟 가구재 (家具材)

Danh từ  

1. 가구를 만드는 재료.

1. VẬT LIỆU NỘI THẤT: Nguyên liệu làm đồ nội thất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급 가구재.
    Luxurious furniture.
  • 수입 가구재.
    Imported furniture.
  • 단단한 가구재.
    Hard furniture.
  • 질 좋은 가구재.
    Quality furniture.
  • 가구재의 품질.
    The quality of furniture.
  • 가구재로 쓰이다.
    Used as furniture.
  • 가구를 살 때는 가구재의 질을 확인해야 한다.
    When buying furniture, the quality of the furniture must be checked.
  • 이 책상은 고급 가구재로 만들어져서 가격이 좀 비싸다.
    This desk is made of high-end furniture, so it's a little expensive.
  • 책장이 나무로 되어 있네요?
    The bookshelf is made of wood.
    네. 플라스틱보다는 원목 가구재가 더 좋아서요.
    Yes, i prefer wood furniture to plastic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가구재 (가구재)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)