🌟 게을리하다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 게을리하다 (
게을리하다
) • 게을리하는 () • 게을리하여 () • 게을리하니 () • 게을리합니다 (게을리함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 게을리: 해야 할 일을 하기 싫어하여 부지런히 하지 않는 모양.
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 게을리하다 @ Giải nghĩa
- 태업하다 (怠業하다) : 일이나 공부를 게을리하다.
🗣️ 게을리하다 @ Ví dụ cụ thể
- 경계를 게을리하다. [경계 (警戒)]
- 연습을 게을리하다. [연습 (練習/鍊習)]
- 학교생활을 게을리하다. [학교생활 (學校生活)]
- 노력을 게을리하다. [노력 (努力)]
- 정진을 게을리하다. [정진 (精進)]
- 글공부를 게을리하다. [글공부 (글工夫)]
- 수학을 게을리하다. [수학 (受學)]
- 수행을 게을리하다. [수행 (修行)]
- 수행을 게을리하다. [수행 (修行)]
- 망을 게을리하다. [망 (望)]
🌷 ㄱㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 게을리하다
-
ㄱㅇㄹㅎㄷ (
게을리하다
)
: 해야 할 일을 하기 싫어하여 부지런히 하지 않다.
☆
Động từ
🌏 LƯỜI, LÀM BIẾNG: Ghét làm việc một gì đó cần phải làm nên không làm chăm chỉ.
• Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97)