🌟 게을리하다

  Động từ  

1. 해야 할 일을 하기 싫어하여 부지런히 하지 않다.

1. LƯỜI, LÀM BIẾNG: Ghét làm việc một gì đó cần phải làm nên không làm chăm chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부를 게을리하다.
    Neglect one's studies.
  • Google translate 연습을 게을리하다.
    To neglect practice.
  • Google translate 운동을 게을리하다.
    Neglect one's exercise.
  • Google translate 일을 게을리하다.
    Neglect work.
  • Google translate 임무를 게을리하다.
    Neglect one's duty.
  • Google translate 학문을 게을리하다.
    Neglect one's studies.
  • Google translate 훈련을 게을리하다.
    Neglect one's training.
  • Google translate 업무를 게을리하던 그 직원은 결국 인사이동 때 회사에서 잘렸다.
    The employee who neglected his work was eventually fired from the company during personnel changes.
  • Google translate 그 운동선수는 훈련을 게을리하다가 그만 경기에서 크게 지고야 말았다.
    The athlete was negligent in his training and ended up losing the game by a large margin.
  • Google translate 밭에 잡초도 많고 농작물도 시들하던데 어떻게 된 거예요?
    There's a lot of weeds in the field and the crops are withering. what happened?
    Google translate 제가 관리를 게을리해서 밭이 엉망이 되어 버린 거예요. 죄송해요.
    I neglected my care, and the field was ruined. i'm sorry.

게을리하다: neglect; disregard,おこたる【怠る】。なまける【怠ける】,négliger, bâcler, se relâcher, saboter,hacer con desgano,يَكسَل,залхуурах, хойргоших,lười, làm biếng,เกียจคร้าน, ไม่เอาใจใส่, ไม่ใส่ใจ, ปล่อยปะละเลย, ละเลย,malas,лениться,疏于,旷废,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 게을리하다 (게을리하다) 게을리하는 () 게을리하여 () 게을리하니 () 게을리합니다 (게을리함니다)
📚 Từ phái sinh: 게을리: 해야 할 일을 하기 싫어하여 부지런히 하지 않는 모양.
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 게을리하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 게을리하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 게을리하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97)