🌟 게임방 (game 房)

Danh từ  

1. 컴퓨터 게임을 할 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 방.

1. PHÒNG CHƠI GAME, NƠI CHƠI GAME, TIỆM GAME: Phòng có trang bị thiết bị để có thể chơi game vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인터넷 게임방.
    Internet game room.
  • Google translate 컴퓨터 게임방.
    Computer game room.
  • Google translate 게임방에 가다.
    Go to the game room.
  • Google translate 게임방에서 살다.
    Live in a game room.
  • Google translate 게임방에서 게임을 하다.
    Playing games in a game room.
  • Google translate 민준이는 인터넷 게임을 하기 위해 집 근처 게임방에 갔다.
    Minjun went to a game room near his house to play internet games.
  • Google translate 사람들이 게임방에서 집중하면서 컴퓨터 게임을 하고 있다.
    People are playing computer games while concentrating in the game room.
  • Google translate 수업도 마쳤는데 뭐하지?
    I've finished my class. what should i do?
    Google translate 심심한데 게임방으로 게임이나 하러 갈까?
    I'm bored. shall we go to the game room to play a game?

게임방: game room,ゲームルーム,salle de jeux en réseau,sala de juego,غرفة الألعاب,тоглоомын газар, компьютер тоглоомын газар,phòng chơi game, nơi chơi game, tiệm game,ร้านเกม, ร้านเล่นเกม,warung permainan,игровой зал,游戏厅,网吧,


📚 Variant: 가메방 개임방 께임방

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138)