🌟 견물생심 (見物生心)

Danh từ  

1. 물건을 실제로 보게 되면 가지고 싶은 욕심이 생김.

1. KIẾN VẬT SINH TÂM: Việc nảy sinh lòng tham muốn sở hữu khi tận mắt trông thấy đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 견물생심이 들다.
    Be anxious for a good harvest.
  • Google translate 견물생심이 생기다.
    Get a fish in the pond.
  • Google translate 견물생심에 물건을 훔치다.
    Steal a thing from the source of the harvest.
  • Google translate 나는 백화점에 가서 물건을 구경하다 견물생심에 충동구매를 하는 일이 많다.
    I often go to the department store to look at things and make impulse purchases on my own.
  • Google translate 남의 물건을 주운 뒤 견물생심이 생겨 주인에게 돌려주지 않고 가져가는 사람들도 있다.
    Some people pick up other people's belongings and take them without returning them to their owners.
  • Google translate 너 휴대 전화 안 바꾼다더니 결국 새로 샀구나.
    You said you wouldn't change your cell phone, but you ended up buying a new one.
    Google translate 응. 견물생심이라고 친구 것을 계속 보고 있으니까 나도 새것을 갖고 싶어지더라.
    Yes. i want a new one because i keep looking at my friend's.

견물생심: opportunity makes the thief,,envie provoquée par la vue d'un objet ; (n.) L'occasion fait le larron.,deseo compulsivo de compra, "ver es desear",,эдийн шунал,kiến vật sinh tâm,ตาคัน, ความโลภอยากได้ของ,lapar mata,аппетит приходит во время еды; вещь возбуждает жадность,见财起意,见利忘义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 견물생심 (견ː물생심)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)