🌟 견물생심 (見物生心)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 견물생심 (
견ː물생심
)
🌷 ㄱㅁㅅㅅ: Initial sound 견물생심
-
ㄱㅁㅅㅅ (
견물생심
)
: 물건을 실제로 보게 되면 가지고 싶은 욕심이 생김.
Danh từ
🌏 KIẾN VẬT SINH TÂM: Việc nảy sinh lòng tham muốn sở hữu khi tận mắt trông thấy đồ vật. -
ㄱㅁㅅㅅ (
권모술수
)
: 목적을 이루기 위해서 수단과 방법을 가리지 않고 부리는 잔꾀.
Danh từ
🌏 THỦ ĐOẠN GIAN TRÁ, CÁCH THỨC GIAN XẢO, THỦ ĐOẠN QUỶ QUYỆT: Mưu mẹo được sử dụng bất chấp mọi cách thức hay phương tiện thực hiện để đạt được mục đích.
• Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)