🌟 관례 (冠禮)

Danh từ  

1. (옛날에) 아이가 어른이 되는 것을 기념하는 식.

1. LỄ TRƯỞNG THÀNH, LỄ THÀNH NIÊN, LỄ THÀNH ĐINH: (ngày xưa) Lễ kỉ niệm việc đứa trẻ đã trở thành người lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관례를 지내다.
    Be customary.
  • Google translate 관례를 치르다.
    Have a custom.
  • Google translate 관례를 하다.
    Practice.
  • Google translate 성년의 날을 맞아, 민속촌에서는 옛 관례를 재현하는 행사를 열었다.
    Celebrating coming-of-age day, the folk village held an event to recreate old customs.
  • Google translate 그 당시에는 조혼의 풍습이 있어 관례도 치르기 전에 혼례하는 경우가 많았다.
    At that time, there was a custom of early marriage, so it was common to get married before the custom was given.
  • Google translate 이 그림 속의 남자는 상투를 틀지 않은 걸 보니 나이가 어린가 보군요.
    The man in this picture must be young to see that he is not wearing a topknot.
    Google translate 네. 아직 관례를 치르지 않은 모양입니다.
    Yeah. i don't think you've done it yet.

관례: coming-of-age ceremony,かんれい【冠礼】,cérémonie pour célébrer l'arrivée à la majorité,,مراسم,нас цээнд хүрснийг тэмдэглэх ёслол,lễ trưởng thành, lễ thành niên, lễ thành đinh,พิธีเฉลิมฉลองความเป็นผู้ใหญ่,perayaan kedewasaan,обряд совершеннолетия,冠礼,成人礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관례 (괄례)
📚 Từ phái sinh: 관례하다: 관례의 예식이나 의식을 치르다.


🗣️ 관례 (冠禮) @ Giải nghĩa

🗣️ 관례 (冠禮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82)