🌟 겸사 (兼事)

Danh từ  

1. 한 가지 일을 하는 김에 다른 일도 함께 함.

1. NHÂN THỂ, NHÂN TIỆN, TIỆN THỂ: Tiện làm việc này thì làm luôn việc khác nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겸사로 가다.
    Go at the same time.
  • Google translate 겸사로 놀다.
    Play at the same time.
  • Google translate 겸사로 떠나다.
    Leave at the same time.
  • Google translate 겸사로 만나다.
    Meet at the same time.
  • Google translate 겸사로 일하다.
    Work at the same time.
  • Google translate 운동하러 밖에 나가는 형은 겸사로 쓰레기봉투도 비웠다.
    My brother, who went out to exercise, also emptied his garbage bag.
  • Google translate 동생의 생일을 축하하면서 겸사로 오랜만에 가족들과 외식을 했다.
    I ate out with my family for the first time in a while, celebrating my brother's birthday.
  • Google translate 오랜만에 고향에 다녀오려고 해요.
    I'm going to visit my hometown after a long time.
    Google translate 고향에 간 김에 겸사로 며칠 푹 쉬다 오세요.
    Take a rest for a few days while you're at home.

겸사: doing things concurrently,かたがた【旁】,(n.) en même temps, à la fois,realización de alguna actividad o trabajo en adición a otro,التنفيذ الثنائي,далимд, далимаар,nhân thể, nhân tiện, tiện thể,การทำงานไปพร้อม ๆ กัน, การทำไปพร้อม ๆ กัน,sekalian, sekaligus,заодно; попутно; кстати,顺便,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겸사 (겸사)
📚 Từ phái sinh: 겸사하다: 둘 이상의 대상을 아울러 섬기다., 한 가지 일을 하면서 동시에 다른 일도 아…

📚 Annotation: 주로 ‘겸사로’로 쓴다.

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255)